oversea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈsi/

Tính từ[sửa]

oversea & phó từ /ˌoʊ.vɜː.ˈsi/

  1. Ngoài nước, hải ngoại.

Tham khảo[sửa]