Bước tới nội dung

overshoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈʃuːt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

overshoot ngoại động từ overshot /ˌoʊ.vɜː.ˈʃuːt/

  1. Bắn quá đích.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]