Bước tới nội dung

overskuelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc overskuelig
gt overskuelig
Số nhiều overskuelige
Cấp so sánh
cao

overskuelig

  1. Rõ ràng, minh bạch, phân minh.
    Konsekvensene av vedtaket er knapt overskuelige.
    i overskuelig framtid — Trong tương lai gần.

Tham khảo

[sửa]