Bước tới nội dung

phân minh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ mïŋ˧˧fəŋ˧˥ mïn˧˥fəŋ˧˧ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ mïŋ˧˥fən˧˥˧ mïŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

phân minh

  1. Rõ ràngdứt khoát.
    Tính tiền nong cho phân minh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]