overvåkingspoliti
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overvåkingspoliti | overvåkingspolitiet |
Số nhiều | overvåkingspoliti, politier | overvåkingspolitia, politiene |
Danh từ
[sửa]overvåkingspoliti gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "overvåkingspoliti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)