politi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | politi | politiet |
Số nhiều | politi, politier | politia, politiene |
politi gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) politidistrikt gđ: Phân sở cảnh sát. Quận cảnh sát
- (1) politikammer gđ: Đồn cảnh sát, ty cảnh sát
- (1) politikonstabel gđ: Cảnh sát viên.
- (1) polititjensteman: Cảnh sát viên.
- (1) politikontroll gđ: Sự kiểm soát của cảnh sát.
- (1) politimester gđ: Cảnh sát trưởng.
- (1) politimyndighet gđc: 1) Quyền cảnh sát 2) Giới chức cảnh sát. Cảnh sát cuộc.
- (1) politivedtekt gđc: Điều lệ cảnh sát.
- (1) fremmedpoliti: Sở di trú, sở xuất nhập cảnh.
- (1) ordenspoliti: Cảnh sát giữ an ninh, trật tự. Cảnh sát trị an.
- (1) overvåkingspoliti: Mật thám, công an, mật vụ.
- (1) trafikkpoliti: Cảnh sát giao thông.
Tham khảo
[sửa]- "politi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)