oviparous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /oʊ.ˈvɪ.pə.rəs/

Tính từ[sửa]

oviparous /oʊ.ˈvɪ.pə.rəs/

  1. (Động vật học) Đẻ trứng.

Tham khảo[sửa]