Bước tới nội dung

oxalate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːk.sə.ˌleɪt/

Danh từ

[sửa]

oxalate /ˈɑːk.sə.ˌleɪt/

  1. (Hoá học) Oxalat.

Tham khảo

[sửa]