Bước tới nội dung

oxidizable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːk.sə.ˌdɑɪ.zə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

oxidizable /ˈɑːk.sə.ˌdɑɪ.zə.bᵊl/

  1. Có thể gỉ.
  2. (Hoá học) Oxy hoá được.

Tham khảo

[sửa]