oxycarboné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]oxycarboné
- (Hémoglobine oxycarbonée) (sinh vật học; sinh lý học) hemoglobin kết hợp cacbon oxit.
Tham khảo
[sửa]- "oxycarboné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oxycarboné