Bước tới nội dung

oxyhemoglobin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːk.sɪ.ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/

Danh từ

[sửa]

oxyhemoglobin /ˌɑːk.sɪ.ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/

  1. (Hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin.

Tham khảo

[sửa]