oxyhemoglobin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːk.sɪ.ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/
Danh từ
[sửa]oxyhemoglobin /ˌɑːk.sɪ.ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/
- (Hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin.
Tham khảo
[sửa]- "oxyhemoglobin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)