Bước tới nội dung

oxyhydrogen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhɑɪ.drə.dʒən/

Danh từ

[sửa]

oxyhydrogen /.ˈhɑɪ.drə.dʒən/

  1. (Hoá học) Oxyhydro.

Tham khảo

[sửa]