Bước tới nội dung

oyster-culture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪs.tɜː.ˈkəl.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

oyster-culture /ˈɔɪs.tɜː.ˈkəl.tʃɜː/

  1. Cách nuôi , trai, hàu.

Tham khảo

[sửa]