pâtir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.tiʁ/
Nội động từ[sửa]
pâtir nội động từ /pa.tiʁ/
- Khổ (vì).
- pâtir de l’injustice — khổ vì sự bất công
- (Văn học) Sống kham khổ.
- L’avare pâtit au milieu de ses richesses — kẻ hà tiện sống kham khổ giữa của cải của mình
- (Văn học) Đình đốn, suy sụp.
- Les affaires pâtissent — công việc đình đốn
Tham khảo[sửa]
- "pâtir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)