pâtir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

pâtir nội động từ /pa.tiʁ/

  1. Khổ (vì).
    pâtir de l’injustice — khổ vì sự bất công
  2. (Văn học) Sống kham khổ.
    L’avare pâtit au milieu de ses richesses — kẻ hà tiện sống kham khổ giữa của cải của mình
  3. (Văn học) Đình đốn, suy sụp.
    Les affaires pâtissent — công việc đình đốn

Tham khảo[sửa]