påkledning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påkledning | påkledningen |
Số nhiều | påkledninger | påkledningene |
påkledning gđ
- Quần áo, y phục, trang phục.
- Hun er iført en lett påkledning.
- Sự mặc, vận quần áo.
- Skuespillerne får hjelp med påkledningen.
Tham khảo
[sửa]- "påkledning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)