Bước tới nội dung

påse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å påse
Hiện tại chỉ ngôi påser
Quá khứ påsa
Động tính từ quá khứ påsett
Động tính từ hiện tại

påse

  1. Xem xét, coi sóc, trông nom.
    Jeg skal påse at alt går ordentlig for seg.

Tham khảo

[sửa]