Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å påse
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
påser
|
Quá khứ
|
påsa
|
Động tính từ quá khứ
|
påsett
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
påse
- Xem xét, coi sóc, trông nom.
- Jeg skal påse at alt går ordentlig for seg.
Tham khảo[sửa]
-