Bước tới nội dung

coi sóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɔj˧˧ sawk˧˥kɔj˧˥ ʂa̰wk˩˧kɔj˧˧ ʂawk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɔj˧˥ ʂawk˩˩kɔj˧˥˧ ʂa̰wk˩˧

Động từ

[sửa]

coi sóc

  1. Xem trông nom
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)