påstand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påstand | påstanden |
Số nhiều | påstander | påstandene |
påstand gđ
- Lời khẳng định, quả quyết. Sự dẫn chứng, viện chứng.
- Han kom med en temmelig drøy påstand.
- I denne saken står påstand mot påstand.
- Forsvareren nedla påstand om full frifinnelse. — Luật sư biện hộ đưa ra yêu cầu tòa tha bổng.
Tham khảo
[sửa]- "påstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)