Bước tới nội dung

påvirke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å påvirke
Hiện tại chỉ ngôi påvirker
Quá khứ påvirka, påvirket
Động tính từ quá khứ påvirka, påvirket
Động tính từ hiện tại

påvirke

  1. Gây ảnh hưởng, tác động, tác dụng,
    Du påvirker meg i positiv retning.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]