påvirke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å påvirke |
Hiện tại chỉ ngôi | påvirker |
Quá khứ | påvirka, påvirket |
Động tính từ quá khứ | påvirka, påvirket |
Động tính từ hiện tại | — |
påvirke
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) påvirkning gđ: Sự gây ảnh hưởng, tác động, tác dụng.
Tham khảo[sửa]
- "påvirke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)