påvise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å påvise
Hiện tại chỉ ngôi påviser
Quá khứ påviste
Động tính từ quá khứ påvist
Động tính từ hiện tại

påvise

  1. Chỉ rõ, nêu .
    Jeg kan påvise mangler i renseanlegget til fabrikken.
  2. R.

Tham khảo[sửa]