pære
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pære | pæra, pæren |
Số nhiều | pærer | pærene |
pære gđc
- Trái lê.
- Vi spiser mye epler og parer.
- Vật có hình trái lê, (bóng đèn
).
- Pæren er utbrent, så vi er nødt til å skifte.
- å være høy på pæra — Tự kiêu tự đại.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pære". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)