Bước tới nội dung

pèse-acide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ.za.sid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pèse-acide
/pɛ.za.sid/
pèse-acide
/pɛ.za.sid/

pèse-acide /pɛ.za.sid/

  1. Cái đo axit.

Tham khảo

[sửa]