Bước tới nội dung

pédérastie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.de.ʁas.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pédérastie
/pe.de.ʁas.ti/
pédérastie
/pe.de.ʁas.ti/

pédérastie gc /pe.de.ʁas.ti/

  1. Thói loạn dâm hậu môn.

Tham khảo

[sửa]