Bước tới nội dung

pénétré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.net.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pénétré
/pe.net.ʁe/
pénétrés
/pe.net.ʁe/
Giống cái pénétrée
/pe.net.ʁe/
pénétrés
/pe.net.ʁe/

pénétré /pe.net.ʁe/

  1. Thấm.
    Pénétré de pluie — thấm nước mưa
  2. Tin chắc, tự tin.
    Parler d’un ton pénétré — nói với giọng tự tin
    Pénétré de soi-même — đầy tự tin

Tham khảo

[sửa]