pénétrable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénétrables /pe.net.ʁabl/ |
pénétrables /pe.net.ʁabl/ |
Giống cái | pénétrables /pe.net.ʁabl/ |
pénétrables /pe.net.ʁabl/ |
pénétrable
- Có thể thấm qua; có thể xuyên qua.
- Substance pénétrable — chất có thể thấm qua
- Forêt pénétrable — rừng có thể xuyên qua
- (Nghĩa bóng) Có thể hiểu thấu.
- Principe non pénétrable — nguyên lý không thể hiểu thấu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pénétrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)