pénal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pénal
/pe.nal/
pénaux
/pe.nɔ/
Giống cái pénale
/pe.nal/
pénales
/pe.nal/

pénal /pe.nal/

  1. (Thuộc) Hình sự, hình.
    Code pénal — bộ luật hình
    Procédure pénale — tố tụng hình sự

Tham khảo[sửa]