péniblement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.ni.blə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

péniblement /pe.ni.blə.mɑ̃/

  1. Khó nhọc.
    Avancer péniblement — tiến lên khó nhọc
  2. (Một cách) Đau buồn.
    Être péniblement surpris de cette attitude — ngạc nhiên một cách đau buồn về thái độ đó
  3. Chỉ vừa.
    Atteindre péniblement la moyenne — chỉ vừa đạt được điểm trung bình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]