péninsule
Giao diện
Xem thêm: peninsule
Tiếng Pháp
Từ nguyên
Cách phát âm
Danh từ
péninsule gc (số nhiều péninsules)
- Bán đảo.
- Péninsule indochinoise ― bán đảo Đông Dương
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “péninsule”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Pháp gốc Latinh
- Từ 3 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ đếm được tiếng Pháp
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp