Bước tới nội dung

pénultième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.nyl.tjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pénultième
/pe.nyl.tjɛm/
pénultième
/pe.nyl.tjɛm/
Giống cái pénultième
/pe.nyl.tjɛm/
pénultième
/pe.nyl.tjɛm/

pénultième /pe.nyl.tjɛm/

  1. Áp chót.
    La pénultième syllabe — âm tiết áp chót

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pénultième
/pe.nyl.tjɛm/
pénultième
/pe.nyl.tjɛm/

pénultième gc /pe.nyl.tjɛm/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm tiết áp chót.

Tham khảo

[sửa]