Bước tới nội dung

pépite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pépite
/pe.pit/
pépites
/pe.pit/

pépite gc /pe.pit/

  1. Cục kim loại (trong thiên nhiên).
    Pépite d’or — cục vàng thiên nhiên

Tham khảo

[sửa]