péquenot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛk.nɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
péquenot
/pɛk.nɔ/
péquenots
/pɛk.nɔ/

péquenot /pɛk.nɔ/

  1. (Thông tục; nghĩa xấu) Người nhà quê.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực péquenot
/pɛk.nɔ/
péquenots
/pɛk.nɔ/
Giống cái péquenot
/pɛk.nɔ/
péquenots
/pɛk.nɔ/

péquenot /pɛk.nɔ/

  1. (Thông tục; nghĩa xấu) Nhà quê.

Tham khảo[sửa]