Bước tới nội dung

péquin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.kɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
péquin
/pe.kɛ̃/
péquins
/pe.kɛ̃/

péquin /pe.kɛ̃/

  1. Như pékin.

Tham khảo

[sửa]