pékin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.kɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pékin
/pe.kɛ̃/
pékins
/pe.kɛ̃/

pékin /pe.kɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lụa Bắc Kinh, lụa sọc óng ánh.
  2. (Thân mật) Dân thường (trái với quân nhân).
    Deux militaires et un pékin — hai quân nhân và một dân thường

Tham khảo[sửa]