périphérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ʁi.fe.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | périphérique /pe.ʁi.fe.ʁik/ |
périphériques /pe.ʁi.fe.ʁik/ |
Giống cái | périphérique /pe.ʁi.fe.ʁik/ |
périphériques /pe.ʁi.fe.ʁik/ |
périphérique /pe.ʁi.fe.ʁik/
- Ở chu vi, ngoại biên.
- Système nerveux périphérique — hệ thần kinh ngoại biên
- Ở ngoại vi.
- Quartiers périphériques — các phường ngoại vi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "périphérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)