Bước tới nội dung

péroné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁɔ.ne/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
péroné
/pe.ʁɔ.ne/
péronés
/pe.ʁɔ.ne/

péroné /pe.ʁɔ.ne/

  1. (Giải phẫu) Xương mác.

Tham khảo

[sửa]