Bước tới nội dung

pétanque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.tɑ̃k/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétanque
/pe.tɑ̃k/
pétanque
/pe.tɑ̃k/

pétanque gc /pe.tɑ̃k/

  1. Trò chơi ném hòn (ở miền nam nước Pháp).

Tham khảo

[sửa]