pétarader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.ta.ʁa.de/

Nội động từ[sửa]

pétarader nội động từ /pe.ta.ʁa.de/

  1. Nổ thành tràng, nổ liên hồi.

Tham khảo[sửa]