pétard
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.taʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pétard /pe.taʁ/ |
pétards /pe.taʁ/ |
pétard gđ /pe.taʁ/
- Pháo.
- Ống thuốc nổ.
- (Thân mật) Sự ồn ào, làm rùm beng.
- Faire du pétard — làm ồn ào, làm rùm beng
- (Thông tục) Mông đít.
- (Thông tục) Súng lục.
- Il sortit son pétard — nó rút súng lục ra
- être en pétard — nổi nóng
- lancer un pétard — đưa ra một tin giật gân
Tham khảo[sửa]
- "pétard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)