Bước tới nội dung

pétard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétard
/pe.taʁ/
pétards
/pe.taʁ/

pétard /pe.taʁ/

  1. Pháo.
  2. Ống thuốc nổ.
  3. (Thân mật) Sự ồn ào, làm rùm beng.
    Faire du pétard — làm ồn ào, làm rùm beng
  4. (Thông tục) Mông đít.
  5. (Thông tục) Súng lục.
    Il sortit son pétard — nó rút súng lục ra
    être en pétard — nổi nóng
    lancer un pétard — đưa ra một tin giật gân

Tham khảo

[sửa]