Bước tới nội dung

pétasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétasse
/pe.tas/
pétasses
/pe.tas/

pétasse gc /pe.tas/

  1. (Thông tục) Gái đĩ.

Tham khảo

[sửa]