Bước tới nội dung

pétiole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.sjɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétiole
/pe.sjɔl/
pétiole
/pe.sjɔl/

pétiole /pe.sjɔl/

  1. (Thực vật học) Cuống (lá).

Tham khảo

[sửa]