Bước tới nội dung

pétoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pétoire
/pe.twaʁ/
pétoires
/pe.twaʁ/

pétoire gc /pe.twaʁ/

  1. (Thân mật) Súng tồi.

Tham khảo

[sửa]