pétrolifère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pétrolifère /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/ |
pétrolifères /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/ |
Giống cái | pétrolifère /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/ |
pétrolifères /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/ |
pétrolifère /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pétrolifère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)