Bước tới nội dung

pétrolifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pétrolifère
/pet.ʁɔ.li.fɛʁ/
pétrolifères
/pet.ʁɔ.li.fɛʁ/
Giống cái pétrolifère
/pet.ʁɔ.li.fɛʁ/
pétrolifères
/pet.ʁɔ.li.fɛʁ/

pétrolifère /pet.ʁɔ.li.fɛʁ/

  1. dầu mỏ.
    Région pétrolifère — miền có dầu mỏ

Tham khảo

[sửa]