Bước tới nội dung

pétuner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ty.ne/

Nội động từ

[sửa]

pétuner nội động từ /pe.ty.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hút thuốc lá.

Tham khảo

[sửa]