Bước tới nội dung

pêcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pêcheur
/pɛ.ʃœʁ/
pêcheurs
/pɛ.ʃœʁ/

pêcheur

  1. Người câu , người đánh ; dân chài.
  2. Người câu.
    Pêcheur de homards — người câu tôm hùm
    pêcheur d’hommes — nhà thuyết giáo

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pêcheur
/pɛ.ʃœʁ/
pêcheurs
/pɛ.ʃœʁ/
Giống cái pêcheuse
/pɛ.ʃøz/
pêcheuses
/pɛ.ʃøz/

pêcheur

  1. Câu, đánh .
    Bateau pêcheur — thuyền câu, thuyền (tàu) đánh cá

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]