Bước tới nội dung

pôle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pôle
/pɔl/
pôles
/pɔl/

pôle /pɔl/

  1. Cực.
    Pôle nord — cực bắc; bắc cực
    Pôle sud — cực nam; nam cực
    Pôle céleste — thiên cực
    Pôle magnétique — (địa lý, địa chất) cực từ
    Pôle positif — (điện học) cực dương
    Pôle négatif — (điện học) cực âm
    Pôle terrestre — (địa lý, địa chất) địa cực
    Pôles d’un cercle — (toán học) cực của một vòng tròn
    Les pôles et l’équateur du fuseau — (sinh vật học) hai cực và bản xích đạo của thoi phân bào
    L’erreur et la vérité sont deux pôles opposés — (nghĩa bóng) sai lầm và chân lý là hai cực đối lập nhau

Tham khảo

[sửa]