pachyderme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʃi.dɛʁm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pachyderme /pa.ʃi.dɛʁm/ |
pachydermes /pa.ʃi.dɛʁm/ |
Giống cái | pachyderme /pa.ʃi.dɛʁm/ |
pachydermes /pa.ʃi.dɛʁm/ |
pachyderme /pa.ʃi.dɛʁm/
- (Động vật học) (có) da dày.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pachyderme /pa.ʃi.dɛʁm/ |
pachydermes /pa.ʃi.dɛʁm/ |
pachyderme gđ /pa.ʃi.dɛʁm/
Tham khảo
[sửa]- "pachyderme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)