Bước tới nội dung

pachyderme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʃi.dɛʁm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pachyderme
/pa.ʃi.dɛʁm/
pachydermes
/pa.ʃi.dɛʁm/
Giống cái pachyderme
/pa.ʃi.dɛʁm/
pachydermes
/pa.ʃi.dɛʁm/

pachyderme /pa.ʃi.dɛʁm/

  1. (Động vật học) (có) da dày.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pachyderme
/pa.ʃi.dɛʁm/
pachydermes
/pa.ʃi.dɛʁm/

pachyderme /pa.ʃi.dɛʁm/

  1. (Số nhiều, động, cũ) Như ongulés.

Tham khảo

[sửa]