pacificatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

pacificatory

  1. Bình định.
  2. Làm yên, làm nguôi.
  3. Hoà giải, đem lại hoà bình.

Tham khảo[sửa]