pacte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pacte
/pakt/
pactes
/pakt/

pacte /pakt/

  1. Điều ước, công ước, hiệp ước.
    Pacte de non-agression — hiệp ước không xâm lược

Tham khảo[sửa]