Bước tới nội dung

công ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəwŋ˧˧ ɨək˧˥kəwŋ˧˥ ɨə̰k˩˧kəwŋ˧˧ ɨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ɨək˩˩kəwŋ˧˥˧ ɨə̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

công ước

  1. Điều ước do nhiều nước cùng kết để quy định các nguyên tắc, thể lệ cho từng vấn đề trong quan hệ quốc tế.
    Công ước Bern về quyền sở hữu trí tuệ.
    công ước quốc tế.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam