paddle-wheel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.dᵊl.ˈʍil/
Danh từ
[sửa]paddle-wheel /ˈpæ.dᵊl.ˈʍil/
- Guồng (tàu thuỷ).
Tham khảo
[sửa]- "paddle-wheel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paddle-wheel /ˈpæ.dᵊl.ˈʍil/